Từ | nhóm | giải thích |
---|---|---|
3D | graphic | (n) không gian 3 chiều |
Ad Agency | design | (n) công ty quảng cáo |
a lot of/ lots of | nhiều | |
abandonment | tình trạng bị bỏ rơi | |
abbey | architecture | (n) tu viện |
absence | thiếu vắng | |
absolute | web | (a) tuyệt đối |
absorbency | painting | (n) tính thấm |
absorbent | painting | thấm |
abstract | art | (a) trừu tượng (≠ concrete) |
abstract art | art | (n) nghệ thuật trừu tượng |
academic art | art | (n) nghệ thuật hàn lâm |
accent color | color | (n) màu nhấn |
accent | color | (n) điểm nhấn |
according to | (prep) theo | |
accurately | (a) chính xác, xác đáng | |
achieve | (v) đạt được | |
achromatic | color | (n) màu tiêu sắc, không màu |
acrylic color | painting | (n) màu acrylic |
acrylic gesso | painting | (n) thạch cao Acrylic |
Acrylic paint | painting | (n) sơn Acrylic |
Action painting | art | (n) hội họa hành động |
Activist art | art | (n) nghệ thuật hoạt động tích cực |
actual texture | design | (n) chất liệu thực |
actually | (n) thực sự | |
Additive model | color | (n) hệ màu cộng, hệ màu dương tính |
adequate | (a) cần thiết, đầy đủ | |
adhere rigidly | tuân thủ cứng nhắc | |
adhesive | painting | (n) chất dính, chất dán |
aesthetic | art | (a) tính thẩm mỹ |
Aestheticism | art | (n) tính thẩm mỹ |
Affiche | design | (n) tờ yết thị, áp phích |
afterimage | color | (n) hiện tượng dư ảnh |
ago | art | (adv) cách đây, trước |
airy | (a) trên cao, thoáng gió | |
alias | graphic | (n) liên kết khởi động nhanh chương trình |
align | graphic | gióng hàng |
Alizarin crimson | painting | (n) đỏ thẫm, đỏ bầm |
Alla prima | painting | (n) kỹ thuật sơn lên lớp sơn còn ướt |
almost | (adv) hầu như | |
also | (adv) cũng (= too, also) | |
Alter modern | art | (n) cách tân hiện đại |
among | (prep) trong số | |
amount | (n) 1 lượng, 1 số | |
Analogous color | color | (n) màu tương đồng |
Analytical art | art | (n) nghệ thuật phân tích |
Anamorphosis | art | (n) nghệ thuật phối cảnh biến dạng |
anchor | graphic | (n) điểm neo |
ancient time | art | (n) thời cổ đại |
anger | Perception | (n) sự giận dữ |
angle | graphic | (n) góc |
animation | media | (n) hoạt cảnh |
Anti-art | art | (n) phản nghệ thuật |
Anti-realism | art | (n) chủ nghĩa siêu thực |
Antipodeans | art | (n) trường phái đối cực (Từ một nhóm hoạ sĩ Úc) |
Apature | photography | (n) khẩu độ |
appeal | Perception | (a) lôi cuốn, quyến rũ, |
appearance | (n) diện mạo, thể hiện | |
applied art | art | (n) mỹ thuật ứng dụng |
apply | art | (v) quét, vẽ |
Approach | art | (n) phương pháp, cách tiếp cận |
Appropriation art | art | (n) nghệ thuật chiếm hữu |
Arabesque | art | (n) kiểu trang trí đường lượn |
Arabic letters | graphic | (n) chữ ả rập |
architect | Architecture | (n) kiến trúc sư |
architecture | Architecture | (n) kiến trúc |
Archived Paintings | painting | tranh lưu trữ |
Area | mảng, khu vực, vùng | |
arithmetic | số học | |
Armature | cốt lõi | |
arrangement | graphic | sắp xếp |
Art | art | (n) Nghệ thuật, bao gồm 1. Kiến trúc, 2. Điêu khắc, 3. Hội họa, 4. Âm nhạc (âm thanh), 5. Thơ (ngôn ngữ), 6. Múa (tổng hợp), 7. Điện ảnh (tổng hợp) |
Art Brut | art | nghệ thuật thô mộc |
Art Deco | art | nghệ thuật trang trí |
Art Informel | art | nghệ thuật phi hình thể |
Art interatif | art | nghệ thuật tương tác |
Art Nouveau | art | nghệ thuật mới |
Art Photography | art | nghệ thuật nhiếp ảnh |
Arte Povera | art | nghệ thuật nghèo |
artificially | nhân tạo (≠ natually) | |
artists | painting | nghệ sĩ |
Artwork | design | (n) các tác phẩm thiết kế, trình đa phương tiện |
as prep | giống như | |
ASCII Art | art | (n) Nghệ thuật tạo hình bằng các ký tự mã máy vi tính |
Ashcan School | (n) | |
aspect | diện mạo, khía cạnh | |
Assemblage | bộ sưu tập | |
Assemblage art | art | nghệ thuật kết hợp |
assert | xác nhận, khẳng định, bảo vệ | |
astronomy | science | thiên văn học |
Atelier | painting | xưởng vẽ, xưởng điêu khắc |
atmospheric | thuộc không khí, khí quyển | |
atmospheric conditions | ||
Audio | media | âm thanh |
auditory art | art | nghệ thuật thính giác |
authority | chính phủ, quốc gia | |
auto- | tự động | |
Auto-destructive art | art | |
Automodernism | art | Chủ nghĩa hiện đại Tự động |
available | sẵn có (≠ unavailable) | |
Avant-garde | người tiên phong | |
Backdrop | design | phông sân khấu |
background | photography | nền, hậu cảnh (≠ figure, foreground) |
badge | design | (n) Huy hiệu, phù hiệu |
Balance | art | cân bằng |
Ban | web | cấm, chặn. Ban nick (chặn nick truy cập website) |
Banner | design | biểu ngữ, bảng hiệu, băng rôn |
Barbizon school | art | |
bark | piece of bark | |
Baroque | art | trường phái Baroque |
basic | art | cơ bản |
basic color | color | màu cơ bản |
basic limitation | giới hạn cơ bản | |
basically | về cơ bản | |
Bauhaus | graphic | Đại Học Bauhaus (Đức, 1919-1933), trường nghệ thuật đầu tiên kết hợp thủ công và mỹ thuật tạo nên nghành mỹ thuật ứng dụng ngày nay. |
Behavior | graphic | (n) hành vi, trạng thái |
beige | color | màu be |
belong to | thuộc về | |
Ben-Day dots | in kiểu Ben-Day dots. | |
Bevel | graphic | vác góc |
Bezier | graphic | tiếp tuyến |
binder | painting | chất kết dính, chất gắn kết, liên kết; Binder holds the particles of pigment together |
Biomorphic | art | hình thái sinh học. Invented shapes inspired from natural or organic forms. |
Biomorphism | art | Chủ nghĩa hình thái sinh học |
bit depth | media | số bit cho 1 kênh màu. Ví dụ mỗi kênh màu được quy định là 1 byte = 8 bit = 28 = 256 màu. Kết hợp 3 kênh màu 2 (8 x 3) = 16,777,216 màu |
Bitrate | media | kbps |
Black | color | màu đen |
Blending | graphic | Hoà trộn |
block | web | tách riêng |
Blue | color | màu lam, xanh dương. |
blueprints | design | Bản thiết kế |
bluish | color | hơi ngả màu xanh lam |
Blur | graphic | làm mờ, làm nhoè |
board | design | tấm bảng |
bold | web | làm đậm chữ (= strong) (trong thiết kế web, hoặc các phần mềm văn bản) |
bounce | media | nẩy |
bpm | media | (beats per minute) |
brain | Perception | não |
Brand | design | Nhãn hiệu |
Brand Identity | design | Bộ nhận diện thương hiệu (bao gồm logo, namecard, bao thư, tờ trình, folder..) |
breadcrumb | web | Vị trí trang hiện tại trong sitemap. Ví dụ như …Viết Chì Gỗ / Mỹ Thuật / sưu tầm /. Arthur Dubuffet với hội họa Art Brut |
Breakthrough | Đột phá | |
bright light | color | ánh sáng chói lòa |
Brightness | color | độ sáng, độ rực |
brilliant | color | chói sáng, rực rỡ |
bring out | design | đưa ra, nói lên, xuất bản. Bring out a book: xuất bản một cuốn sách |
Bristle brushes | painting | cọ lông cứng |
brittle | dòn, dễ gẫy | |
broad | rộng lớn | |
Brochure | design | tờ gấp, tờ rơi.. |
broken | vỡ | |
Brown | color | màu nâu |
brush | painting | Cọ vẽ |
build up | architecture | Dựng lên |
built-in flash | photography | đèn theo máy ảnh |
Burn Umber | painting | Màu nâu đen |
Business card | design | Danh thiếp |
bypass | media | bỏ qua |
Cache | media | bộ nhớ tạm |
Cadmium Red Scarlet | painting | Đỏ tươi (màu chất liệu: sơn dầu, acrylic, màu nước..) |
Cadmium Yellow Mediumm | paingting | Vàng chanh (màu chất liệu: sơn dầu, acrylic, màu nước..) |
Calligraphy | graphic | thư pháp |
camera | photography | máy ảnh, máy quay phim |
Campaign | design | (n) chiến dịch quảng cáo |
canvas | painting | (n) tấm bố vẽ, voan (=toile) |
capable | Perception | có khả năng, có năng lực |
capital | design | (n) chữ viết HOA |
Captcha | web | phép kiểm tra ký tự hình (để loại truy cập tự động từ các chương trình máy tính) |
caption | web | lời chú thích ảnh |
cardboard | painting | bìa cứng, giấy bồi |
carpet | media | thảm trải chân. Red carpets: thảm đỏ |
carriage | (n) xe ngựa | |
Carve | sculpture | khắc chạm |
case-sensitive | web | phân biệt chữ hoa chữ thường |
cast shadow | graphic | bóng đổ lên nền |
category | web | hạng mục, loại |
Cathedral | architech | (n) thánh đường |
cause | gây ra | |
caution | Perception | chú ý |
cave | art | (n) hang động; |
cave wall | art | (n) vách hang động |
ceiling | architecture | trần nhà |
center | graphic | (n) trung tâm |
Center-weighted | photography | chủ yếu lấy sáng ở vùng trung tâm khung hình |
ceramics | art | gốm sứ |
chalk | painting | phấn tiên |
challenges | sự thử thách | |
Chaos | art | thuyết hỗn mang |
character | graphic | đặc tính |
characteristics | art | đặc trưng |
charcoal | painting | than chì |
chassis | painting | khung bố vẽ |
cheerful | Perception | phấn khởi |
Chiaroscuro | art | Kỹ thuật chiaroscuro, kỹ thuật sử dụng sáng tối tăng độ tương phản trong tranh |
Chroma | color | độ tinh khiết màu sắc. Giảm Chroma = 0 thì chỉ còn màu xám |
Chromatic Circle | color | vòng thuần sắc |
CIP | design | (Corporate Indentity Program) hệ thống nhận diện thương hiệu |
Circumference | graphic | chu vi |
Classical Realism | art | chủ nghĩa hiện thực cổ điển |
classify | art | phân loại, xếp lớp |
clean | media | chùi rữa, quét dọn |
Clockwise | media | (a) theo chiều kim đồng hồ (≠ Counter clockwise) |
cloggy | cồng kềnh, vướng, đặc, dính, quánh. | |
clone | graphic | nhân bản (= duplicate) |
Close-up | photography | chụp cận cảnh |
closed-in | tiếp cận | |
clothing | cách ăn mặc, trang phục | |
CMS | web | (n) (Content Management System) Hệ Thống Quản lý nội dung . Là các bộ nguồn website dựng sẵn như wordpress, joomla |
CMYK | color | (Cyan - Magenta - Yellow - Black) hệ màu in 4 màu |
coat | áo | |
cold | lạnh | |
Color | color | màu sắc (=colour) |
color circle | color | |
Color Field | color | |
Color Gamut | color | phổ màu |
Color Harmony | color | phối màu |
Color Hue | color | |
color models | color | các hệ màu |
color scheme | color | |
Color Space | color | không gian màu |
color spectrum | color | phổ màu |
Color Systems | color | Các hệ thống màu |
Color Vision | color | màu khả kiến (Vùng màu mà mắt nhìn thấy được) |
Colour Wheel | color | Vòng thuần sắc |
column | graphic | cột |
combine | graphic | kết hợp |
commission | mệnh lệnh, tiền hoa hồng | |
common | phổ biến, thông thường | |
Community-based art | art | Nghệ Thuật cộng đồng |
Complementary colors | color | màu bổ sung, màu tương phản, màu đối đỉnh. Cặp màu tương phản đối xứng qua tâm vòng thuần sắc . Ví dụ Hệ màu RYB có màu đỏ và xanh lục là 1 cặp màu tương phản. |
Composition | art | (n) bố cục. Là sự sắp xếp các thành phần trong một khung cảnh, tạo nên sự cân bằng và liên kết liên tục về mặt thị giác. |
Compound | kép | |
computer | graphic | máy vi tính |
Computer Art | art | nghệ thuật làm từ máy tính |
concept | design | khái niệm, quan điểm, ý tưởng chung sau một slogan hoặc 1 chiến dịch quảng cáo |
Conceptual Art | art | nghệ thuật nhận thức (1960's and 70's) |
concer music | media | hoà nhạc |
concern | liên quan, dính líu tới | |
concrete | art | (a) hiện thực (≠ abtract) |
Concrete art | art | nghệ thuật hiện thực |
condition | điều kiện | |
confined space | không gian bị giới hạn | |
conner | graphic | góc |
Construction | tiến trình dựng và ghép 1 cấu trúc. The process of building and assembling a structure. | |
Constructivism | art | chủ nghĩa kiến tạo |
contact | sự tiếp xúc | |
Contemporary | art | đương đại. Xảy ra trong giai đoạn hiện tại |
Contemporary Sculpture | sculpture | điêu khắc đương đại |
Contextual art | art | nghệ thuật bối cảnh |
continuous | liên tục | |
contour | graphic | đường viền bao bên ngoài |
Contour lines | graphic | đường bao quanh (= outline). The line that follows the edge of a surface. |
contrast | color | tương phản |
contrasted with | tương phản, trái ngược với | |
contribute | đóng góp (≠ distribute phân phối) | |
conundrum | câu hỏi hóc búa | |
converge | painting | (v) hội tụ |
convey | Perception | truyền tải, truyền đạt |
cool color | color | màu lạnh (A colour closer to blue on a colour wheel) |
copper dioxides | Oxit đồng | |
copper | đồng | |
copy |
|
|
Copywriter | (n) Người sáng tác những câu slogan hay các câu quảng cáo | |
Counter clockwise | (a) theo chiều ngược kim đồng hồ | |
cover | che, phủ | |
Craft | (n) thợ thủ công | |
Creative brief | design | (n) Bản tóm tắt nhu cầu thiết kế của khác hàng |
Creativity | sáng tạo. Original ideas that have some value are creative. | |
Cross-hatching | đan xen (tạo độ đậm nhạt). Kỹ thuật tô bóng bằng các lớp chì song song, đang chéo nhau | |
cross-ventilate | thông gió đối lưu | |
cube | graphic | hình lập phương |
Cubism | art | trường phái lập thể |
cumbersome | (a) ngổng ngang, kồng kềnh, vướng víu | |
curly | cuộn, quăng | |
cursor | graphic | con trỏ (vị trí chuột trên màn hình) |
curve | graphic | đường cong |
Cyan | color | xanh lơ, xanh da trời |
Dadaism | art | (1916-1922) trường phái Dada. |
daily lives | cuộc sống thường nhật | |
damage | làm tổn thương | |
Danube school | trường danuble | |
darkness | painting | độ tối |
dash | graphic | đường đứt khúc |
Dau-al-Set | ||
De Stijl | art | (= Neoplasticism) chủ nghĩa tạo hình mới |
deal with | ||
death | cái chết | |
Deconstructivism | art | trường phái giải kiến tạo |
decorate | art | trang trí |
Decorative art | art | nghệ thuật trang trí |
deep shadow | painting | tối đen |
define | định nghĩa | |
degrees | graphic | độ, mức độ |
degrees of transparency | độ trong suốt | |
Depending upon | phụ thuộc (= Depending on) | |
depict | miêu tả. | |
depicted objects | đối tượng được mô tả | |
depth | độ sâu | |
derive | nhận được từ, có nguồn gốc, bắt nguồn từ | |
description | bảng mô tả, liệt kê | |
Design | design | (n) Thiết kế. |
Dessin | painting | (n) Hình hoạ: dựng hình |
determines | xác định | |
developer | web | (n) lập trình viên |
diagonal | graphic | đường chéo |
dialectic | biện chứng học | |
Dialogic art | art | nghệ thuật đối thoại |
differs from | khác với | |
Digit | graphic | ký tự |
Digital Art | art | nghệ thuật kỹ thuật số |
Digital color | graphic | màu kỹ thuật số |
Digital effect | graphic | hiệu ứng số |
Digital Painting | graphic | vẽ trên máy tính |
direct | trực tiếp | |
Direction | hướng | |
direction lines | graphic | = thanh điều hướng (tiếp tuyến) |
disable | vô hiệu hoá | |
disciplines | quy tắt, kỷ luật | |
dissolve | hoà tan | |
distance | khoảng cách | |
distinction | sự phân biệt | |
distinguish | phân biệt | |
Distort | biến dạng | |
distorted space | không gian biến dạng | |
Distribute | graphic | phân bố |
Dominant color | color | màu chủ đạo, màu nền (màu chiếm diện thích nhiều nhất trong tranh - tone màu, gam màu của tranh) |
dpi | graphic | (dot per inch) số điểm trên 1 inch vuông |
drama | Perception | kịch nghệ |
dramatic | Perception | kịch tính |
Draw pencil | painting | vẽ chì |
Drawing | painting | Vẽ |
droitier | người thuận tay phải, phe hữu (≠ gaucher) | |
Dropcap | design | chữ to trang trí đầu chương |
dry | Làm khô | |
duration | media | thời lượng |
During | trong suốt (theo thời gian) | |
early culture | nền văn minh sơ khai | |
Earth Colours | color | màu đất. Gồm các màu vàng đất (yellow ochre), màu nâu vàng (Raw Sienna), nâu lục (Raw Umber) và nâu đen (Burnt Umber), là những màu đầu tiên dùng trong hội hoạ từ thời tiền sử, có sẵn trong lòng đất hoặc đất sét. |
ease in | media | chậm dần |
ease out | media | nhanh dần |
easel | painting | giá vẽ |
echo | media | tiếng vang |
edges | graphic | cạnh |
Effect | graphic | hiệu ứng |
elaborate | công phu, kỹ lưỡng | |
elements in paint | Các yếu tố trong hội họa | |
elements of Art | các yếu tố mỹ thuật | |
ellipse | graphic | hình oval |
Emboss | graphic | chạm nổi |
emotion | Perception | cảm xúc |
emphasize | graphic | nhấn mạnh |
Emphatic colors | color | màu nhấn. |
employ | sử dụng | |
empty | trống rỗng | |
enable | có khả năng | |
encording | fdgdfg | |
energetic | Perception | mãnh liệt |
enhance | tăng cường | |
enough | đủ | |
enthusiast | Perception | niềm đam mê |
entirely | toàn bộ, trọn vẹn | |
Envelope | graphic | bao thư, phong bì |
envy | Perception | niềm khao khát |
eraser | painting | gôm, tẩy |
especially | đặc biệt là.. | |
establish | thiết lập | |
Europe | người Âu châu | |
even | (a) bằng phẳng | |
even | (adv) ngay cả, thậm chí | |
even film | tấm màng phẳng | |
even though | cho dù | |
evoke | gợi lên | |
exception | ngoại lệ | |
exhaust | hút | |
exhaust fan | quạt hút | |
experience | kinh nghiệm | |
exposure | photography | độ phơi sáng |
express | thể hiện, bày tỏ | |
Expressionism | art | (1906-1919) trường phái biểu hiện |
extreme | tối đa | |
extrude | graphic | tạo khối bằng cách đẩy 1 mặt theo 1 đường |
Fabric | tấm vải | |
faith | Perception | niềm tin, sự tin cậy |
Fantastic | Perception | liêu trai, hoang đường, thần thoại |
fashion | thời trang | |
Fauvism | art | (1905-1909) trường phái Dã thú |
fear | Perception | sự sợ hãi |
feeling | Perception | cảm giác |
female figure | dáng nữ | |
feminine | nữ tính | |
fidelity | Perception | trung thực |
field | trường, vùng | |
Figuration Libre | tượng hình tự do | |
Figurative art | art | nghệ thuật hình tượng |
figure and ground | composition | hình và nền |
Filbert paintbrush | painting | cọ đầu vác. |
film | màng mỏng | |
final | cuối cùng (= last) | |
Fine art | art | (n) Mỹ thuật. Bao gồm Kiến trúc, Điêu khắc, Hội Hoạ, Thiết Kế, Khiêu vũ, nhiếp ảnh.... |
fine line | đường mảnh | |
fire | effect | (n) lửa |
fixative | painting | chất kềm hãm |
flag | design | cờ |
flames | effect | (n) ngọn lửa, người tình |
flammable | painting | dễ cháy |
Flash | photography | loé sáng, đèn máy ảnh |
flat | phẳng (= even) | |
Flat Colour | color | mảng màu đồng nhất ( An area of uniform colour.) |
flat surface | bề mặt phẳng | |
flexibility | Perception | linh hoạt, mềm dẻo |
Flip | graphic | (v) lật đối xứng. Ví dụ Flip horizontal lật đối xứng theo chiều ngang. Flip vertical lật đối xứng theo chiều đứng. |
Float | Web | trôi |
Floral patterns | decoration | hoa văn hoa lá |
Fluxus | dòng chảy | |
Fluxus Art | art | (n) nghệ thuật ngẫu biến, nghệ thuật Dòng chảy |
fly | bay | |
Flyer | design | tờ rơi |
Focal Point | photography | Tiêu điểm. The main area of visual interest in a painting or image |
focus | photography | tập trung |
Folder | design | thư mục |
Folk art | art | nghệ thuật dân gian |
Foreground | photography | tiền cảnh |
Form | painting | hình khối. The surface of a three-dimensional object |
form shadow | color | phần tối (khuất sáng) trên đối tượng |
fpb | media | (frames per beat) |
fps | media | (frames per second) |
fragile | dễ gẩy, rách | |
frame | decoration | khung |
functional | thuộc chức năng | |
furniture | design | nội thất |
Futurism | art | (n) trường phái tương lai |
gallery | painting | (n) phòng trưng bày |
Gam out | color | |
Gamut Mask | color | (n) |
gamut | color | game màu cung bậc màu |
gap | media | (n) khoảng lặng, khoảng ngắt (ở đường đứt khúc) |
gaucher | (n) người thuận tay trái (≠ droitier) | |
generally | (adv) nhìn chung | |
genre | (n) thể loại | |
Geometric abstract art | art | (n) Nghệ thuật trừu tượng hình học |
Geometric patterns | (n) hoa văn các mảng hình học | |
geometry | graphic | (n) Các dạng hình học |
gesso | sculpture | (n) bột thạch cao |
glamour | Perception | (n) sức quyến rủ, huyền bí, mê hoặc |
glass | sculpture | (n) thuỷ tinh |
Glazing | painting | (n) kỹ thuật chồng màu trong, có thể nhìn xuyên qua lớp trên thấy lớp màu bên dưới. Màu là màu tổng hợp màu của các lớp |
gloves | (n) găng tay | |
Glow | graphic | (a) rực sáng |
glowing light | color | (n) ánh sáng rực rỡ |
glue gesso | painting | (n) hồ gesso |
goggle | (n) kính bảo hộ | |
Gothic | architech | (n) kiến trúc Gothic trong các nhà thờ trung cổ có hàng cột cao vút cong lên trên. |
gradient | color | (n) màu chuyển. Màu chuyển đổi dần sang màu khác |
Graffiti art | art | (n) nghệ thuật tranh trên tường đường phố |
grasp | (v) ôm ghì, lĩnh hội, nắm bắt | |
grateful | Perception | (a) dễ chịu |
grayscale | color | (n) thang độ xám |
greatly | Perception | (a) to lớn, vĩ đại |
Green | color | (a) màu xanh lá, màu lục |
Grey | color | gray màu xám |
grief | nỗi đau | |
ground | nền, đất | |
Group | graphic | nhóm |
Grunge | decoration | vết bẩn, hoen ố |
gum arabic | painting | nhựa cây keo arcacia |
hair | lông | |
Handle | graphic | tiếp tuyến (trong vẽ vector) |
handle | (v) cầm, nắm | |
handling | ||
Happening Art | art | nghệ thuật đột biến |
Harlem Renaissance | art | phong trào Phục Hưng Harlem |
Harmoney | ||
harmonious | composition | hài hoà, cân đối |
Hatching | painting | sự tô bóng |
heart | trái tim | |
heardline | design | (n) Thông điệp nhấn mạnh (điểm nhấn) của Print Ad hoặc TVC |
Heraldry | design | (n) Huy hiệu |
hero worship | thần tượng | |
Hexa | Web | (=hexadecimal) |
hexadecimal | Web | hệ màu web (thập lục phân) |
hieroglyphs | Art | chữ tượng hình |
high key | photography | (a) nhiều sáng nhưng k bị cháy sáng |
Histogram | photography | Biểu đồ ánh sáng |
historical periods | art | Các thời kỳ lịch sử |
history | lịch sử | |
hog | heo, lợn thiến | |
hope for | ||
Horizon Line | compostion | Đường chân trời |
Horizontal | color | nằm ngang |
hot color | color | màu nóng |
hot water | nước nóng | |
HSB | graphic | Hue - Saturation - Brightness |
Hudson River School | art | |
Hue | art | Màu thuần; màu nguyên sắc, màu tươi nhất, không có màu đen hay màu trắng thêm vào (0° to 359°) |
Humanistic | chủ nghĩa nhân văn | |
humanity | art | (n) nhân loại |
Hypermodernism | art | Chủ nghĩa Đa hiện đại |
Hyperrealism | gfhgfh | |
iconoclast | art | a person who attacks or criticizes cherished beliefs or institutions. |
idol | (n) thần tượng | |
Illusionism | art | Trường phái ảo tưởng |
illustrate | (v) minh họa | |
immaculate | Perception | (a) tinh khiết |
impart vitality | Perception | truyền đạt sức sống |
Impasto | painting | (n) tranh đắp nổi |
implement | painting | (n) phương tiện, dụng cụ; brush-like implement: dụng cụ giống như cọ |
implied texture | ||
importance | (n) quyền lực | |
important | art | (adj) quan trọng |
Impressionism | art | (1874- 1886) Trường phái ấn tượng |
In contrast | ||
in other words | Nói cách khác | |
in place | vào đúng vị trí, ổn định | |
In situ | a Latin phrase meaning in position or in place. | |
in spite of | (prep) mặc dù | |
in turn | turn and turn = lần lượt | |
inch | (n) inch = 2.54 cm | |
including | (prep) bao gồm | |
increase | (v) tăng lên | |
increasingly rare | (adj) khan hiếm gia tăng | |
industrial art | (n) mỹ thuật công nghiệp | |
inherit | ||
inline | cùng hàng | |
innovation | (n) sáng tạo | |
insight | Perception | (n) sâu sắc |
Inspiration | Perception | (n) Cảm hứng |
Installation art | art | nghệ thuật Sắp đặt |
Instead | (prep) thay thế | |
institution | (n) thể chế, chế độ | |
Institutional Critique | ||
intend | (v) có ý định | |
Intensity | color | Cường độ |
interaction | art | Tương tác |
Interactive art | art | (n) nghệ thuật Tương tác |
interest | (n) mối quan tâm | |
interesting | (a) thú vị | |
Interior | design | (n) nội thất |
intermediary Color | color | màu trung gian |
International Gothic | architech | |
International Typographic Style | ||
intersect | graphic | (v) giao nhau |
into | (prep) vào | |
intuitive | Perception | (n) trực giác |
invent | (v) phát minh | |
iron | (n) sắt | |
iron oxides | ||
irreverent | Perception | bất kính |
irritation | (n) kích ứng | |
iso | photography | (n) độ nhạy sáng |
Ivory Black | color | Đen |
ivory | color | (n) màu ngà |
Jacobean Architecture | architecture | phong cách kiến trúc Anh (1603-1625) |
joyful | Perception | (a) hân hoan, vui sướng |
justice | Perception | (n) công lý, công bằng |
kb | graphic | (n) Kilobyte = 210 = 1.024 byte |
Kelvin scale | color | (n) thang độ K 0oK = -273 oC |
keyframe | art | (n) khung hình chính, khung chủ |
Kinetic Art | art | (n) Nghệ thuật Giả động (1950's-1960's) |
Kinetic Sculpture | sculpture | (n) Điêu khắc có cất trức dựa trên sự chuyển động |
knife | painting | (n) bay. painting knives |
knowledge | (n) kiến thức | |
Lab | art | |
Land art | art | nghệ thuật Miền đất |
landscape | (n) phong cảnh, không gian | |
language | (n) ngôn ngữ | |
Language Of Visual Art | ||
last |
|
|
layout | design | (v) dàn trang, sắp xếp tiêu đề, ảnh văn bản trong một giao diện |
lead | (n) chì | |
Lead White | Màu trắng sử dụng trong TK 19, sau này loại bỏ dần do độc hại | |
Leaflet | (n) tờ rời quảng cáo 2 mặt phát cho khách tại quầy | |
left | web | (a) bên trái |
legibility | (a) dễ đọc, rõ ràng | |
Legible | (a) rõ ràng, dễ đọc | |
legitimate | (n) chính thống | |
lens | (n) ống kính | |
Les Automatistes | ||
Les Nabis | ||
less | (adj) ít hơn | |
less stable | (a) kém ổn định | |
Letter Head | (n) tờ trình, giấy viết thư | |
Letterism | art | |
liberal arts | (n) nghệ thuật tự do | |
life | color | (n) cuộc sống |
Light | (n) ánh sáng | |
lightly | color | (adv) nhẹ, hơi hơi, 1 chút |
lightness | ||
lightweight | (adj) trọng lượng nhẹ | |
limitation | (n) giới hạn | |
limitless | (adj) không giới hạn | |
Line | đường nét | |
linseed oi | (n) dầu lanh, dầu cá | |
literature | (n) Văn học | |
Live art | nghệ thuật Sống | |
liver | (n) gan | |
logo | = biểu trưng công ty | |
loneliness | ||
loose up | (v) thư giản | |
Low key | art | (n) |
Lowbrow art | nghệ thuật ít học | |
Lowbrow art movement | ||
lower case | (n) chữ thường | |
luminance | ||
lung | (n) Phổi | |
Lyco art | ||
Lyrical Abstraction | ||
Macro | color | |
Magenta | (n) Hồng cánh sen | |
Magic Realism | (n) | |
mainly | (adv) chủ yếu, chính | |
major | chính, trưởng | |
manchette | ||
manga | vẽ truyện tranh theo phong cách nhật bản | |
manipulate | (v) Thao tác | |
Manipulators | tiếp tuyến | |
manipulators | art | (n) các tay 3 trục toạ độ trong 3D |
Mannerism | (1527–1580) Trường phái kiểu cách | |
manual | thủ công | |
Many | nhiều = a lot of/ lots of | |
Marble | (n) cẩm thạch | |
Margin | ||
Margin | Khoảng cách bên ngoài | |
marvelous | ||
mascot | (n) linh vật (trong thể thao), vật biểu tượng | |
Mass | ||
massive lower body | ||
Massurrealism | ||
masterpiece | (n) kiệt tác | |
materials | (n) nguyên liệu, vật liệu, chất liệu | |
Matisse | ||
Matrix | ||
Maximalism | ||
means | (n) phương tiện | |
mechanical | (adj) máy móc, cơ khí | |
media | ||
medieval | (a) thuộc trung cổ | |
megapixel | ||
menu | ||
merely | (adv) chỉ | |
metal | (n) kim loại | |
metalwork | (n) đồ bằng kim loại | |
Metaphysical painting | ||
metering | ||
mid or | ||
Middle Age | (n) thời trung đại, trung cổ | |
midtone | ||
mineral spirits | ||
Mingei | art | |
Minimalism | (1966-1970) Trường phái tối giản | |
minimum | (n) tối thiểu | |
minor | (adj) yếu, phụ ≠ major | |
mix | (v) trộn | |
Mixed Media | An artwork that uses more than one medium to be created. For example oil pastel and charcoal or collage. | |
mixture | (n) hỗn hợp, sự trộn lẫn | |
mock-ups | design | (n) sản phẩm có thể tuỳ biến thông tin về nhãn hiệu, nội dung |
Mode | graphic | (n) Chế độ |
Models | ||
Modernism | (n) Trường phái nghệ thuật hiện đại | |
Modular constructivism | ||
monastery | (n) nhà dòng, tu viện | |
mono | (a) đơn | |
Monochromatic | color | (a) Đơn sắc |
Monochromatic color | màu tương tự | |
Monochromatic Harmoney | Hòa hợp màu đơn sắc | |
Monochrome | In art, a picture in one colour or one shade of acolour. | |
Montage | a series of images from different sources to create a new image. | |
mood | (n) trạng thái, tâm trạng | |
morally | (adv) đạo đức, luân lý | |
more than | hơn | |
morph | ||
Motif | (n) phong cách trang trí. Đối tượng được cách điệu thành hình ảnh trang trí hoặc làm hoa văn | |
motion graphics | ||
Motion Tween | ||
move | art | (v) di chuyển |
Movements | (n) Trường phái | |
mp3 | (n) nhạc nén | |
much of | (adv) hầu hết = almost | |
muddy color | (n) màu xỉn, màu bùn | |
multichromatic | (a) đa sắc | |
Multimedia | (n) Đa phương tiện, Sử dụng kết hợp nhiều phương tiện đa dạng khác nhau để tạo ra sản phẩm. Ví dụ Vẽ và âm thanh; hội hoạ và khiêu vũ, hoặc video và ánh sáng | |
muted red | (n) đỏ lừ | |
Naive art | ||
Name card | Danh thiếp | |
name tag | Bảng tên (đeo trong hội nghị) | |
natural forces | ||
naughty | (a) nghịch ngợm | |
neck | (n) cổ | |
negative | (a) âm tính | |
Negative Space | (n) khoảng âm. Khoảng không gian giữa các đối tượng | |
Neo- DaDa | art | Tân DaDa |
Neo-Conceptual art | nghệ thuật Tân khái niệm | |
Neo-expressionism | dfgdfg | |
Neo-figurative | ||
Neo-primitivism | art | |
Neo, expressionism | art | nghệ thuật Tân biểu hiện |
Neoclassical Realism | (n) Chủ nghĩa hiện thực tân cổ điển | |
Neoclassicism | ||
Neoism | art | |
Neoplasticism | (n) chủ nghĩa tạo hình mới | |
nervous intensity | dfgfdgfdg | |
Net art | ||
Neutral color | màu trung tính | |
New Objectivity | ||
NIB | (n) đầu ngòi viết, lông ngỗng | |
no written records | không có văn bản ghi lại | |
noise | art | Nhiễu hạt |
Nonobjective art | nghệ thuật Phi đối tượng | |
normally | (adv) thường thường | |
Northwest School art | ||
nude | (a) khoả thân | |
nudity | (n) trash khoả thân, tượng khoả thân | |
Object | (n) đối tượng | |
occurs | (v) xảy ra | |
Ogee | (n) hình chóp củ hành (cạnh trên của khung cử nhà thờ trong kiến trúc) | |
oil color | màu dầu | |
oil paint | Sơn dầu | |
Oil Painting | Tranh sơn dầu | |
oil-based paint | sơn gốc dầu | |
On the other hand | mặt khác | |
once | art | (adv) một lần, một khi |
Op Art | 1964-1967 | |
opacity | độ đục (transparent: độ trong) | |
opaque | (adj) mờ đục, tối tăm; opaque: that is, they cannot be seen through | |
opponent color process | (n) thuyết quá trình đối lập màu sắc | |
Orange | (n) Cam | |
Orient to Path | Đối tượng chuyển động xoay theo đường path | |
Origami | (n) nghệ thuật xếp giấy nhật bản | |
Ornaments | art | (n) hoạ tiết |
Orphism | (n) Lập thể nhịp điệu | |
outcome | (n) kết quả, hệ quả | |
outline | (n) tắt hiển thị mảng, chỉ hiển thị đường viền | |
outline | art | viền |
Outsider art | nghệ thuật Bên ngoài | |
over time | theo thời gian | |
Overlay | ||
oxides | (n) oxit | |
Padding | Khoảng cách bên trong | |
Painterwater color | ||
Painting | ||
painting knife | (n) bay vẽ | |
painting probe | (n) que đo | |
painting process | (n) Tiến trình vẽ | |
Palaeography | (n) môn chữ cổ | |
pale | (a) màu tái, nhợt nhạt | |
palette knife | (n) bay vẽ (để trộn màu) | |
palette | (n) khay trộn màu | |
Palms | nature | (n) họ cau dừa, cây cọ |
panel | ||
panels of wood | (n) những tấm ván gỗ | |
pano | ||
Pantone | (n) hệ màu in pha sắn | |
pantone coated | design | (n) Màu pantone dùng cho giấy tráng phủ như giấy Couche |
paper | art | (n) giấy |
parallel | shape | (a) song song (≠ convergent hội tụ) |
Participatory art | (n) Nghệ thuật hoà nhập | |
particles | (n) các phân tử | |
particular | (adj) đặc biệt, cụ thể | |
particularly | ||
path | đường nét, đường dẫn | |
Patina | (n) nước men bóng. Một cách tô màu lên bề mặt dùng để tả màu xanh của 1 cánh đồng từ 1 phản ứng oxy hoá hoá học. | |
patron | (n) nhà bảo trợ, thần hộ mệnh | |
Pattern | ||
Pattern | (n) Hoa văn | |
pencil | ||
penetrate | (v) thấm, ngấm, thâm nhập | |
perception | art | (n) sự cảm nhận |
Performing art | (n) Nghệ thuật trình diễn | |
permanent | (adj) lầu dài, vĩnh viễn | |
Perspective | art | Phối cảnh. Áp dụng nguyên tắt thị giác về kích thước đối tượng trong không gian tạo ra hiệu ứng xa gần trong tranh 2 chiều. |
Pevement art | nghệ thuật vẽ trên vỉa hè | |
Philosophy | (n) triết học | |
phonograph | (n) máy hát đĩa than | |
Photography | (n) Nhiếp ảnh | |
Photorealism | ||
pictogram | (n) Chữ tượng hình | |
picture | (n) hình ảnh | |
Picture plane | (n) mặt tranh (phối cảnh), tương ứng với bề mặt bức tranh, vuông góc với tia nhìn của người xem | |
piece | (n) mẩu, miếng | |
pieces of bark | (n) những mẩu vỏ cây | |
pigment | color | (n) màu chất liệu (màu bột, màu phấn, màu nước, màu dầu..) để phân biệt với màu quang phổ, phẩm màu, chất nhuộm, sắc tố |
Pink | (n) màu hồng | |
pioneer | (n) người tiên phong | |
pivot | (n) tâm biến đổi (trong 3D) | |
pixel | (n) Điểm ảnh | |
Pixel Art | ||
place | in place | |
plaster | (n) chất vữa | |
Plasticien | ||
Playful | tinh nghịch, nghịch ngợm | |
Plein Air | art | dfgfdgfdg |
Plop art | nghệ thuật công cộng | |
Plumb line | (n) dây dọi | |
point of view | (n) Quan điểm | |
Pointillism | ||
pollution | (n) sự ô nhiễm | |
polygon | art | |
Pop Art | 1961-1968 nghệ thuật Bình dân | |
pore | (n) lỗ nhỏ, vi khổng | |
porous | (a) rỗ, thủng tổ ong, xốp | |
portable | (adj) dễ di chuyển, dễ mang đi, cơ động | |
Portfolio | design | (n) Hồ sơ năng lực: giới thiệu về khả năng, sở trường và các tác phẩm mình làm được với khách hàng, hay nhà tuyển dụng. Portfolio có thể ở dạng file (ppt, pdf), phim (đĩa CD) hay website |
portion | composition | (n) tỉ lệ |
portrait | photography | chân dung |
portray | painting | (v) vẽ chân dung |
positive | art | (a) dương tính |
Post Impressionism | (n) 1886- 1910 Trường phái hậu ấn tượng | |
Poster | art | (n) bích chương, áp phích |
Postminialism art | art | (n) Nghệ thuật hậu tối giản |
powdered color | painting | màu được nghiền thành bột |
ppi | graphic | (pixel per inch) độ phân giải của ảnh raster |
Pre-Raphaelitism | art | (n) tiền Raphael |
precise | (a) Đúng, chính xác, nghiêm ngặt | |
Precisionism | ||
predominantly | (adv) phần lớn, chủ yếu là | |
prefer | (v) thích hơn, ưa hơn | |
prehistoric time | (n) thời tiền sử | |
pretreat | (v) sơ chế, xử lý thô | |
Primaries | painting | nguyên thủy |
primary | art | (adj) nguyên thuỷ, đầu tiên |
primary color | color | (=basic color) Màu nguyên thủy, là các màu tạo ra tất cả các màu khác, nhưng không màu nào pha ra được nó; Còn gọi là màu cơ bản, màu cấp một, màu gốc |
prime | pretreat | |
Primitivism | ||
principle | art | (n) Nguyên lý |
principles of Art | Các nguyên lý mỹ thuật | |
Print Ad | design | (n) Trang quảng cáo trên báo, tạp chí |
Printmaking | (n) khắc gỗ (=wood cut ) | |
prism | graphic | (n) hình lăng trụ |
Process art | ||
process | painting | (n) tiến trình, quá trình sản xuất |
produce | graphic | (v) sản xuất |
properly | (adv) đúng đắn, thực sự | |
properties | graphic | (n) thuộc tính |
Proportion | composition | cân xứng |
protective creams | (n) kem bảo vệ | |
provide | art | (v) cung cấp |
Psychedelic art | art | nghệ thuật Ảo giác |
public art | art | (n) nghệ thuật công cộng |
pull | media | (v) kéo |
Pupple | color | (n) màu tía tím bầm |
Purism | color | |
purity | color | độ tinh khiết |
push | Đẩy | |
pyramid-shaped | Hình kim tự tháp | |
Qajar art | ||
Quattrocento | (n) Dòng nghệ thuật TK 15 giữa thời kỳ trung cổ và phục hưng. | |
range | (n) dãy, phạm vi, đủ các loại | |
rank | (v) sắp xếp, đủ loại.. | |
rare natural colors | painting | (n) Các màu tự nhiên hiếm |
Rasquache | art | |
Raster | art | ảnh chụp, hình thành từ các điểm ảnh. |
Rationalism | art | (n) Chủ nghĩa duy lý |
Raw Sienna | painting | (n) Nâu vàng |
Raw Umber | painting | (n) Nâu lục |
realism | art | (n) chủ nghĩa hiện thực |
record | media | (v) thu, ghi |
recreation | color | (n) sự tiêu khiển, sự giải trí |
rectangle | graphic | (n) hình chữ nhật |
Red | color | (n) màu đỏ |
reduce | (v) làm giảm ≠ increase | |
refer | (v) phù hợp | |
reflect | graphic | (v) phản chiếu, đối xứng. Flip Horizontal đối xứng qua trục ngang, Flip Vertical: đối xứng qua trục đứng |
regard | (v) quan tâm | |
regular | art | thông thường |
related to | (v) có liên hệ đến | |
Relational art | art | (n) Nghệ thuật tương đối |
Relative | web | tương đối |
Relevant | (a) xác đáng | |
Relief | (n) phù điêu, chạm nổi | |
religion | art | (n) tôn giáo, tín ngưỡng |
remain | art | (v) còn lại, vẫn |
Remodernism | art | (n) Thuyết phục hồi hiện đại |
Renaissance | (n) Thời phục hưng (từ TK XV - XVII tại Ý), là thời kỳ khôi phục lại những tư tưởng văn học, mỹ thuật, khoa học của Hy lạp, La mã cổ đại sau 1 thời gian chìm lắng trong thời trung cổ | |
Replica | a copy or reproduction, not the original. | |
Representation | a visual depiction of someone or something. | |
represents | ||
require | (v) đòi hỏi | |
reserve | (v) dành cho | |
resins | (n) nhựa cây | |
resolution | (n) độ phân giải | |
restricted amount of space | ||
retains | (v) duy trì | |
retouch | color | (n) chỉnh sửa, dặm vá |
reveal | color | (v) để lộ, biểu lộ |
RGB | graphic | Red Green Blue |
RGBA | graphic | Red Green Blue Alpha |
rhetoric | art | (n) nghệ thuật hùng biện |
Rhythm | composition | nhịp điệu |
ribs and hips | ||
right | web | (a) bên phải |
Rococo | ||
Romanesque | art | |
Romanticism | art | (n) Trường phái lãng mạn |
rot | painting | (v) mục rữa |
Rotate | graphic | (v) xoay |
rotate Clockwise | graphic | (a) theo chiều ngược kim đồng hồ |
rotation | graphic | (n) sự xoay tròn |
round | (n) tròn | |
row | hàng | |
Rule of odds | (n) Quy tắc số lẻ | |
Rule of thirds | composition | (n) Quy luật 1/3 |
ruler | (n) vua chúa, thước kẻ | |
RYB | (Red Yellow Blue) Hệ màu mỹ thuật, dùng trong hội hoạ | |
Sable brushes | painting | (n) cọ lông chồn; Sable: Sable brushes are made from the hair of ermine, martens, and weasels. |
Samikshavad | ||
sand | (n) cát | |
Sap green | painting | Xanh rêu |
satisfy | (v) làm thoả mãn | |
Saturation | color | độ no màu, độ bão hòa. Saturation = 0, màu thành màu xám |
Scale | The size of one thing in relation to another. | |
scene painting | (n) tranh phong cảnh | |
scheme | ||
script | graphic | (n) font chữ viết tay |
scroll | web | |
Sculptors | sculture | (n) Điêu Khắc Gia |
sculpture | color | (n) điêu khắc |
seamless patterns | decoration | (n) Hoa văn có thể xếp kiểu lát gạch thành hình liên tục |
Secondary Colours | color | màu bậc 2, màu được tạo ra do sự hoà trộn giữa 2 màu nguyên thuỷ. Ví dụ trong hệ màu mỹ thuật, màu lục là màu bậc 2, hình thành từ màu vàng và màu lam. |
segment | graphic | (n) đoạn, khúc |
self-time | photography | (n) chế độ |
sense | (n) ý thức | |
sensitivity | mẫn cảm, nhạy cảm | |
sensor | photography | (n) cảm biến |
separate | painting | (v) tách ra, rời khỏi |
series of paintings | color | Dòng tranh |
serve | color | (v) phục vụ, đáp ứng, dùng |
Shade | painting | tối, trộn thêm màu đen |
shadow | graphic | bóng |
shape | graphic | (n) kiểu dáng, hình mảng |
shear | graphic | nghiêng |
sheets of fabric | (n) nhiều mảnh vải | |
Shin hanga | ||
Shock art | ||
shooting | photography | (v) chụp ảnh |
shortcut | Phím tắc, alias, liên kết nhanh mở phần mềm | |
showcase | ||
Shutter speed | photography | (v) Tốc độ màng trập |
Sight-Size | painting | (n) Phương pháp vẽ với kích thước bằng với kích thước thật. |
silhouette | photography | (n) mảng bóng |
Silkscreen print | (n) in lụa | |
Simplicity | (n) tính đơn giản | |
simplistic | (a) đơn giản, đơn điệu | |
sin | (n) hình sin | |
size | graphic | (n) kích cở |
size | painting | (v) phủ hồ. The size is a solution of glue, thin enough to penetrate the pores of the support and cover it with a continuous, even film |
sketch | painting | (n) ký hoạ |
skew | graphic | nghiêng |
skillful rendering | ||
skillfully | (adv) khéo tay, tài giỏi | |
skin | (n) da | |
slogan | design | (n) (=Tag line) Khẩu hiệu của 1 sản phẩm, hay 1 chiến dịch quảng cáo |
slope | (n) độ dốc, độ nghiêng | |
smooth | (adj) trơn láng | |
so | ||
Socialist Realism | color | |
sociaty | (n) xã hội (plu societies) | |
solid | graphic | (n) màu mảng đồng nhất |
Solo Exhibition | ||
solution | (n) Dung dịch. Solution of glue: dung dịch hồ keo | |
Sometimes | thỉnh thoảng, đôi khi | |
sorrow | (n) nỗi buồn đau | |
Sōsaku | hang | |
Sots Art | color | |
Space Art | ||
space color | ||
Space | compostion | không gian |
special | (adj) đặc biệt | |
sphere | graphic | (n) khối cầu |
spine | (n) cột sống, xương sống | |
spiral | graphic | (n) đường xoắn ốc |
Spline | color | chu tuyến (đường) |
split | ||
Split Complementary colors | color | màu bổ sung kép |
sport | (n) thể thao | |
Spot | media | (n) điểm |
squint | painting | (v) nheo mắt |
stable | (adj) lâu bền, vững chắc | |
standee | design | (n) băng rôn đứng, kệ X , giá chữ X |
star | (n) hình sao | |
stencil | (n) khuôn, tô | |
stereo | media | (n) âm thanh nổi |
stiff | (adj) cứng | |
Still Life | painting | Tranh tĩnh vật |
stone | (n) đá | |
Storyboard | media | (n) chuỗi ảnh phát thảo tay mô tả nội dung và góc quay phim |
straight | (a) thẳng | |
Street Art | art | (n) nghệ thuật đường phố |
stretch | (v) căng | |
stroke | (n) đường = line = path = spline chu tuyến | |
strong | web | = đậm (=bold) |
Stuckism | ||
studio | (n) phòng tranh, xưởng vẽ, phòng chụp ảnh | |
stuffy | (adj) ngột ngạt | |
style | (n) phong cách | |
Stylish | (a) hợp thời, kiểu cách | |
Sub-dominant colors | Màu phụ, màu liên kết giữa màu nền và màu nhấn. | |
subtle | (a) | |
subtlety | (n) tinh tế, huyền ảo | |
subtract | color | trừ |
Subtractive model | (n) mô hình màu âm tính | |
such surfaces | (n) những bề mặt như thế | |
suitable for | phù hợp cho | |
Superflat | ||
support | painting | (n) mặt nền; The support is a surface that could range from a prehistoric cave wall to a modern piece of canvas |
supports | ||
Suprematism | art | |
surface | (n) bề mặt | |
Surrealism | (1924-1938) Trường phái siêu thực | |
suspend | treo, hoãn lại | |
symbolic meaning | ||
Symbolism arts | ||
symbolize | (v) biểu tượng hóa, tượng trưng cho | |
Synchromism | ||
synthetic | (adj) tổng hợp | |
synthetic pigments | ||
table | (n) bàn | |
Tachisme aka Informel | ||
tail | (n) đuôi | |
Tangent | graphic | (n) tiếp tuyến |
taupe | (n) nâu sẫm | |
teal | color | (n) màu xanh ve chai, màu cổ vịt, màu mòng két |
technique | art | (n) kỹ thuật |
Telematic art | (n) nghệ thuật viễn thông | |
temperature | color | (n) nhiệt độ, Hot, Warm, Neutral, cool, cold, achromatic |
template | design | (n) Các mẫu thiết kế làm sẵn có thể chỉnh sửa để sử dụng |
term | (n) thuật ngữ | |
Tertiary Colors | color | (n) màu cấp 3 (từ màu cấp 2 và cấp 1 kế nhau trên vòng thuần sắc) |
textiles | color | (n) dệt may |
Textture | decoration | (n) chất liệu |
the color wheel | color | (n) Vòng thuần sắc (Chromatic Circle, Cercle Chromatique, color circle) |
the contrast of Complements | color | Tương phản màu đối nghịch |
the contrast of Extension | color | |
the contrast of Hue | color | Tương phản màu sắc |
the contrast of Hue - Primaries | art | |
the contrast of Light and Dark | color | Tương phản tối sáng |
the contrast of Saturation | art | Tương phản cường độ |
the contrast of Simultaneous Contrast | art | |
the contrast of Warm and Cool | color | Tương phản nóng lạnh |
the Renaissance | (n) thời kỳ phục hưng. | |
theater | media | (n) sân khấu |
thick | painting | (adj) dầy, nhớt. |
thickness | painting | (n) độ nhớt. The thickness of a liquid: Độ nhớt chủa một chất lỏng |
thickly | painting | (adv) dầy, nhớt |
thin | painting | (v) pha loãng |
thin | painting | (a) loãng. Thinners reduce the viscosity of a paint so the paint can be more easily applied to the support. |
thought | art | (n) ý nghĩ, tư tưởng |
threatening strength | nồng độ nguy hiểm | |
three-dimensional objects | media | đối tượng 3 chiều |
through | painting | (adv) xuyên qua, thấu qua |
tightly | painting | (adv) chặt |
Tint | color | làm màu sáng lên (thêm màu trắng) |
tips | grapghic | (n) thủ thuật |
Titanium white | painting | màu trắng titan (trong sơn dầu, acrylic..) |
to be composed | ||
together | (adv) với nhau | |
toggle | media | (v) bật tắt |
toile | painting | (n) toan, voan, bố vẽ sơn dầu, acrylic |
ton sur ton | color | màu đồng bộ, tương đồng màu sắc |
Ton | color | sắc màu sắc |
Tonality | color | = Tint + Shade |
Tone | color | Độ sáng hoặc tối của màu sắc |
too | (adv) quá | |
tool | painting | (n) công cụ, dụng cụ |
top | web | cạnh trên, bottom, middle |
touch | painting | (n) xúc giác, nét cọ, bút pháp |
toxic | painting | (adj) có độc |
Toyism | ||
tracks | media | |
traditional | art | (adj) truyền thống |
Traditionally | (adv) Theo truyền thống | |
tragic | art | (a) bi kịch, kịch tính |
tragic mood | ||
transform | graphic | phép biến đổi (move, scale, rotation,..) |
Transgressive art | ||
transparent | (adj) trong suốt, rõ ràng ≠ opaque | |
transparent | graphic | độ trong |
travel | du lịch | |
tree | cây | |
triadic color | color | (n) |
triangle | graphic | tam giác |
trick | graphic | mẹo |
trim | graphic | (v) tỉa, bỏ các mảng thừa |
tuition | (n) sự dạy | |
turpentine | painting | (n) dầu thông |
TVC | media | (n) (Television Commercial) các quảng cáo trên TV |
Type | graphic | (n) văn bản |
Typeface | (n) mặt chữ . Hình dạng chữ. | |
Typography | graphic | (n) nghệ thuật chữ |
Ukiyo-e | ||
Ultramarine Blue | painting | (n) Xanh dương |
under | (prep) dưới | |
Under-painting | painting | (n) Sơn lót. Lớp sơn đầu tiên trong tranh sơn dầu |
Underground comix | ||
underpaint | painting | (v) sơn lót |
undertone | color | (n) màu nhạt, màu dịu |
uneasy | (a) không dễ dàng | |
uniform | composition | (n) đồng nhất |
union | graphic | (n) sự kết hợp |
unique | (a) duy nhất | |
Unity | composition | đồng nhất |
uplift | art | (v) nâng cao |
Upper case | graphic | (n) chữ Hoa (≠ lower case) = capital |
Urban Art | (n) Mỹ thuật đô thị | |
usefulness | (n) tính hữu dụng | |
Value | color | (n) Sắc độ, quang độ = độ sáng tối của màu |
Vancouver School | ||
vanish | (a) Vô hình | |
Vanishing point | (n) Điểm tụ. Một điểm, trên đường chân trời, đồng quy của 2 đường thẳng song song trong phối cảnh. | |
Vanitas | (n) Trào lưu tranh tĩnh vật theo thuyết phù du (đầu lâu, nến tắt, đồng hồ..) | |
varied | (a) | |
variety | (n) nhiều loại, sự đa dạng | |
various | (adj) khác nhau, đa dạng | |
Vector | (n) ảnh số hình thành từ các đường và mảng toán học. | |
vegetable | (a) rau củ | |
ventilation | (n) sự thông gió | |
Verdadism | (n) | |
versatile | (adj) linh hoạt | |
Vertical | (a) chiều đứng | |
vibrancy | ||
vibrant | art | (a) sống động |
Vibration reduction | ||
Video art | (n) nghệ thuật Video | |
Video frame | ||
viewer's attention | ||
Viewpoint | góc nhìn, The position from which something is observed. | |
vigor | cường tráng, mãnh liệt | |
Vintage | design | (a) = Retro = cổ điển |
Violet | art | (n) tím |
Viscosity | art | (n) Độ nhớt của 1 dung dịch. |
Visionary art | art | (n) nghệ thuật hư ảo |
visual art | art | (n) nghệ thuật thị giác |
visual flow | (n) Dòng chảy thị giác | |
Visual movement | (n) Dịch chuyển thị giác | |
Vorticism | ||
wagon train | (n) tàu hàng | |
waistline | (n) eo | |
wall | (n) tường | |
wander | ||
warm | color | (a) ấm |
Warm colour | color | (n) Màu ấm. Là màu gần với màu vàng và màu đỏ trên vòng thuần sắc. |
Warp | web | (v) gói lại; làm cong |
water color | painting | (n) màu nước |
wave | (n) sóng | |
wavy | ||
waxen | painting | (n) màu sáp |
wear | (v) mang, mặc | |
Web | web | |
wedges | graphic | (n) hình cái nêm |
White | (n) màu trắng | |
white balance | photography | (n) cân bằng trắng |
white lead | painting | (n) chì trắng |
widely | (adv) rộng rãi | |
Wiener Werkstatte | (Vienna, 1903) là một hiệp hội gồm các nghệ sĩ, thiết kế, kiến trúc, thợ thủ công tạo ra 1 loạt sản phẩm thiết kế chịu ảnh hưởng nhiều bởi trường phái nghệ thuật Anh quốc, thủ công mỹ nghệ và trường pháo nghệ thuật Pháp Nouveau. | |
with age | art | trong nhiều năm |
within | (prep) trong vòng | |
withstand | (v) chịu đựng, chống cự | |
wood cut | graphic | (n) khắc gỗ |
wood | (n) gỗ. Panel of wood: bảng gỗ | |
wooden frame | painting | (n) khung bằng gỗ |
wood work | (n) công việc về mộc | |
word | graphic | (n) chữ |
work | art | (n) Tác phẩm |
world | art | (n) thế giới |
worship | art | (n) sự cúng bái, thờ cúng |
Yellow | color | (n) Vàng |
Yellow ochrem | painting | Vàng đất |
zigzag | graphic | đường gấp khúc |
Zinc White | painting | Màu trắng (trong sơn dầu) |
zoom | kéo đối tượng lại gần hoặc cách xa |
p-ArtDic_bak
Unpublished- Category: pages (wordpress)
- Hits: 204