Chuyên trang thuật ngữ tiếng Anh trong hoạt cảnh - chuyển động
CHUYỂN ĐỘNG
animation (n) hoạt cảnh
motion graphics (n) Đồ hoạ chuyển động
time-lapse: hoạt cảnh được ghép từ nhiều bức ảnh liên tiếp nhau
storyboard (n)
Manipulators (n) các tay 3 trục toạ độ trong 3D (tiếp tuyến)
Pivot (n) tâm biến đổi (trong 3D): tâm xoay, tâm scale,...
manipulate (v) điều khiển
Trigger (v) kích hoạt
on air: đang phát sóng
sprit: ảnh đồ họa 2 chiều trong 1 cảnh lớn
CÁC KIỂU CHUYỂN ĐỘNG
- Move: di chuyển
- linear - ease: chuyển đồng đều - chuyển động biến đổi đều
- Orient to Path (n) chuyển động hướng theo trục đường path
- Scale: lớn nhỏ
- Rotation (n) chuyển động xoay tròn
- Clockwise (a) xoay theo chiều kim đồng hồ
- Counter clockwise (a) xoay ngược chiều kim đồng hồ
- Morph (n) hoạt cảnh biến hình trên máy tính
- Mecha (n) kiểu hoạt hình máy móc (xe cơ giới, người máy)
EASE
- linear: chuyển động đều
- ease in: chậm dần
- ease out: nhanh dần
- ease in out: tăng tốc lúc khởi đầu và kết thúc
Biểu diển trên biểu đồ với thời gian là trục đứng, vận tốc là trục ngang
bounce (v) nẩy
Hiệu ứng quả banh nẩy và biểu đồ ease
Timeline
- Frame
- Keyframe (n) khung hình chính, khung chủ
- Playhead
- track
- Frame by frame: hoạt cảnh theo từng frame
- Motion Tween (n) hoạt cảnh tự động giữa 2 keyframe
Spline (n) chu tuyến (đường trong 3DsMax)
union (n) sự kết hợp
Viewpoint (n) khung nhìn, The position from which something is observed.
3D (n) không gian 3 chiều
Ambient occlusion (n)
clone (v) nhân bản (= duplicate)
interest (n) mối quan tâm
footage (n) cảnh
diorama (n) cảnh tầm sâu
Toạ độ
animation
ease in (v) đến chậm dần (to ease speed coming into selected keyframes)
ease out (v) ra chậm dần (to ease speed coming out of selected keyframes).
keyframe
Direction
Paths
Orient to Path: Đối tượng chuyển động xoay theo đường path
Motion Tween
Rotate
bounce
fly
spiral
scroll
wave
zoom in (v) phóng to
zoom out (v) thu nhỏ
push
pull
toggle (v) bật tắt
morph
Audio
mp3, cue, wave, AIFF, AMR, FLAC, WMA, AAC
Echo, Amplify, Equalizers, Fadings
gap (n) khoảng lặng
bit depth, echo, record, gap, encording, Bitrate (kbps), wave, tracks, mono, stereo, noise
Pitch Bend: nhéo tiếng
Modulation: độ luyến láy
Octave (C2) Bát độ
Velocity (98) Vận tốc
sustain: tiếng ngân vang.
Major: Trưởng
Minor: Thứ
Tempo: nhịp
Video
fps = frames per second
fpb = frames per beat
bpm = beats per minute
fps + (bpm/60) = fpb (example: 29.97 + (120/60) = 14.985)
(fps + fpb) x 60 = bpm (example: (29.97 + 15) x 60 = 119.88)
fpb + fps = duration in seconds (example: 15 + 29.97 = 0.50005 seconds)
file extension
- avi
- mkv: matroska video
- vob
- dat
- m4v
- flv
- wmv
- H264
- mp4
Tương tác
concept
Web
Debug (v) sửa lổi