Chuyên trang thuật ngữ tiếng Anh trong kiến trúc
architect (n) kiến trúc sư
architecture (n) kiến trúc
build up (v) Dựng lên
Cathedral (n) thánh đường
ceiling (n) trần nhà
chamber (n) phòng, buồng
Construction (n) tiến trình dựng 1 kết cấu.
distorted space (n) không gian biến dạng
Gingerbread (n) trang trí đỡ mái nhà
Gothic (n) kiến trúc Gothic trong các nhà thờ trung cổ có hàng cột cao và mái vút cong lên trên.
International Gothic (n) Gothic quốc tế
Jacobean Architecture (n) phong cách kiến trúc Anh (1603-1625)
kerbstones (n) vỉa hè
monastery (n) nhà dòng, tu viện
Organic (a) kết cấu, có hệ thống
Dwelling (n) chổ ở, nhà ở