Chuyên trang phím tắt hữu ích trên illustrator
Chuyển đổi nhanh (temporarily toggles)
⇄ Hand tool | ⎵ | |
⇄ Selection tool | ⌘ | |
Selection ⇄ Direction | ⌘ | |
Zoom | : ⌘ - /+ | : ⌥ lăn phím giữa |
Zoom 100% | ⌘ 1 | |
Hand 100% | ⌘ 0 |
Thiết lập
Trở về thiết lập mặc định | Giữ ⌘ ⇧ ⌥ khi khởi động Ai |
Dấu background | ⌘ ⇧ D |
Dấu Artboard | ⌘ ⇧ H |
Dấu Panel, Tool, option | ⇥ |
Dấu panel | ⇧ ⇥ |
Mở rộng View | F |
Để panel tự động thu về | ⌘ K > user interface > auto colapse ..panel |
Vùng nhìn
Phóng to | ⌘ + |
Thu nhỏ | ⌘ - |
Hiển thị 100% | ⌘ 1 |
Fix artboard | ⌘ 0 |
Fix all | ⌘ ⌥ 0 |
Dclick lên zoom, hand tool |
Path
Join | ⌘ j |
Average dialogue | ⌘ ⌥ j |
Delete anchor | - |
Add anchor | + |
covert anchor | ⌘ C |
Tách Path |
Draw
⌘ ⇧ i | Tắt biểu tượng phối cảnh |
Average dialogue | ⌘ ⌥ j |
Delete anchor | - |
Add anchor | + |
covert anchor | ⌘ C |
Tách Path |
Blend tool
Alt + Ctrl + B
Color
None | / |
Solid | , |
Gradient | . |
Standard | D |
Active Fill/Stroke | X |
Toggle Fill/Stroke | ⇧ x |
EyesDropper | i |
Color Setting | ⌘ ⇧ K |
Type
size | ⌘ ⇧ > |
Type tool | T |
Type panel | ⌘ T |
Create Outlines | ⌘ ⇧ 0 |
Fix all | ⌘ ⌥ 0 |
Show Hidden Characters | ⌘ ⌥ i |
Bảng lệnh
LAYER | |
Hide selection | ⌘ 3 |
Show all | ⌘ ⌥ 3 |
Lock selection | ⌘ 2 |
Unclock all | ⌘ ⌥ 2 |
Khóa hết các layer không chọn | ⌘ ⌥ ⇧ 2 |
Add shortcut
Find and Replace
Ghi chú:
Δ : Chuyển đổi từ bất kỳ công cụ nào. Ví dụ Δ ⇄ : space (nhấn space sẽ chuyển nhanh qua hand tool từ bất kỳ công cụ nào)